An toàn thực phẩm tiếng Anh là gì? Giải đáp chi tiết các cụm từ

Khi bạn tìm kiếm thông tin về “An Toàn Thực Phẩm Tiếng Anh Là Gì”, có thể bạn thấy nhiều cụm từ và cách diễn đạt khác nhau, đôi khi gây bối rối. Hiểu đúng các thuật ngữ này rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh giao thương và tìm hiểu về nguồn gốc, chất lượng thực phẩm. Bài viết này của Bếp nhà tôi sẽ làm rõ cụm từ chính xác và các thuật ngữ liên quan đến an toàn thực phẩm bằng tiếng Anh.
Cụm từ “An toàn thực phẩm tiếng Anh là gì” phổ biến nhất
Trong tiếng Anh, khái niệm “an toàn thực phẩm” và các giấy chứng nhận liên quan có thể được diễn đạt bằng nhiều cụm từ. Tuy nhiên, cụm từ thông dụng và chính xác nhất để chỉ “Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm” hoặc “Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm” trong bối cảnh Việt Nam thường là Certificate of Food Hygiene and Safety.
Các cụm từ như “giấy chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm tiếng anh” hay “giấy chứng nhận đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm tiếng anh” về cơ bản đều mang cùng ý nghĩa và thường được dịch chung là Certificate of Food Hygiene and Safety.
Cấu tạo của cụm từ này bao gồm:
- Certificate: Danh từ, có nghĩa là chứng nhận.
- Food Hygiene: Cụm danh từ, nghĩa là vệ sinh thực phẩm.
- Safety: Danh từ, nghĩa là sự an toàn.
Ghép lại, “Certificate of Food Hygiene and Safety” thể hiện việc chứng nhận cơ sở hoặc sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn về vệ sinh và an toàn thực phẩm.
Hình ảnh minh họa giấy chứng nhận an toàn thực phẩm song ngữ, chứa cụm từ tiếng Anh "Certificate of Food Hygiene and Safety"
Ý nghĩa của “Certificate of Food Hygiene and Safety”
Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm bằng tiếng Anh (Certificate of Food Hygiene and Safety) là văn bản do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho các cơ sở hoạt động trong lĩnh vực thực phẩm, từ sản xuất, chế biến đến kinh doanh. Nó xác nhận rằng cơ sở đó đã đáp ứng các điều kiện cần thiết để đảm bảo vệ sinh và an toàn trong quá trình hoạt động.
Sự hiện diện của cụm từ tiếng Anh trên giấy chứng nhận (thường ở dạng song ngữ) đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Nó giúp các đối tác nước ngoài, nhà đầu tư, hoặc người tiêu dùng quốc tế dễ dàng hiểu và tin tưởng vào tiêu chuẩn an toàn thực phẩm của cơ sở tại Việt Nam. Đối với người tiêu dùng nói chung, việc hiểu về loại giấy chứng nhận này cũng là một cách để nâng cao kiến thức về các tiêu chuẩn an toàn đang được áp dụng cho thực phẩm họ sử dụng hàng ngày.
Mẫu giấy chứng nhận an toàn thực phẩm tại Việt Nam, hiển thị cả tiếng Việt và tiếng Anh
Một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến An toàn thực phẩm
Ngoài cụm từ chính, có nhiều thuật ngữ khác liên quan đến lĩnh vực an toàn thực phẩm trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng:
Thuật ngữ tiếng Việt | Thuật ngữ tiếng Anh |
---|---|
Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm | Conditions for food safety assurance |
Cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống | Catering service establishment |
Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm | Food safety assurance conditions for food producers and traders |
Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm trong bảo quản thực phẩm | Food safety assurance conditions for food preservation |
Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm trong vận chuyển thực phẩm | Food safety assurance conditions for food transportation |
Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm trong sản xuất, kinh doanh thực phẩm nhỏ lẻ | Food safety assurance conditions for small-scale food production and trading |
Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm tươi sống | Food safety assurance conditions for producers of fresh and raw food |
Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm đối với cơ sở sơ chế, chế biến thực phẩm | Food safety assurance conditions for preliminary processors and processors of food |
Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh thực phẩm đã qua chế biến | Food safety assurance conditions for food materials and additives, processing aids and micronutrients for food processing |
Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm đối với nơi chế biến, kinh doanh dịch vụ ăn uống | Food safety assurance conditions for food processing places and commercial provision of catering services |
Điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm đối với nơi bày bán thức ăn đường phố | Food safety assurance conditions for street food display places |
Điều kiện bảo đảm an toàn đối với thực phẩm nhập khẩu | Safety assurance conditions for imported food |
Điều kiện bảo đảm an toàn đối với thực phẩm xuất khẩu | Safety assurance conditions for exported food |
Chứng nhận đối với thực phẩm xuất khẩu | Certification of exported food |
Ghi nhãn thực phẩm | Food labeling |
Kiểm nghiệm thực phẩm | Food testing |
Kết luận
Tóm lại, cụm từ phổ biến nhất để chỉ giấy chứng nhận an toàn thực phẩm trong tiếng Anh là Certificate of Food Hygiene and Safety. Việc hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến an toàn thực phẩm bằng tiếng Anh không chỉ hữu ích trong công việc mà còn giúp chúng ta ý thức hơn về chất lượng và nguồn gốc thực phẩm hàng ngày.